12 Tông đồ của Chúa Giêsu là ai? Tên của 12 Tông đồ và vai trò

Xin chào độc giả, nếu Đức Phật Thích Ca có Thập (10) đại đệ tử nổi tiếng thì Đức Chúa Giêsu có 12 vị Tông đồ lưu danh trong sách sử. Hôm nay, phatgiaovietnamhaingoai.org muốn chia sẻ cùng bạn đọc về lịch sử của 12 thánh Tông Đồ này. Tông đồ, hay còn được gọi là sứ đồ, là những người được Chúa sai đi, người mang tin mừng hay là sứ giả. Chúa Giêsu đã chọn 12 tông đồ làm môn đệ, để họ ở bên Người và chia sẻ sứ vụ giảng đạo Văn Tin Mừng cứu độ. Mười hai vị Tông Đồ này là nền tảng của Giáo Hội của Đức Chúa Trời Chúa Giêsu Kitô. Họ là những người lãnh đạo của dân Chúa. “Ngài gọi các môn đồ đến, chọn mười hai người, gọi là sứ đồ” (Phúc âm Lu-ca 6.13).

Theo Tin Mừng:

Vào những ngày đó, Chúa Giêsu lên núi cầu nguyện và dành cả đêm để cầu nguyện với Thiên Chúa. Vào buổi sáng, Người gọi mười hai người và chọn họ làm nhóm Tông đồ: Simon (còn được gọi là Phêrô), Anrê (em trai Phêrô),Giữa-bô và Gio-an, Phi-líp và Barthô-lô-mêu, Ma-thi-a, Tô-ma, Giácôbê con Ôn-ra và Nhiệt Thành, Giu-đa con Ôn-ra và Giu-đa I-xca-ri-ốt (Lu-ca 6:12-16).

 

Ngoài những người như Phêrô, Gio-an, và Giu-đa, có ít người biết về số phận và cái chết của những người còn lại trong số 12 Tông đồ. Chúng ta muốn biết rằng sau khi Chúa Giêsu lên trời, cuộc sống của họ đã ra sao. Theo Kinh Thánh, sau khi Chúa chịu chết, sống lại và lên trời, đặc biệt là sau khi Chúa Thánh Thần giáng xuống, cuộc sống của các Tông đồ đã trở nên khác hẳn. Họ không còn sợ hãi, e ngại như trước đây, mà trở nên kiên định và dũng cảm trong việc truyền bá Tin Mừng. Vậy họ đã làm gì? Cuộc sống và cái chết của họ như thế nào?

Sau khi Chúa Giêsu lên trời, nhóm Tông đồ quay trở về Giêru-sa-lem và cầu nguyện trong mười ngày, theo Chúa đã dặn (Công Vụ Các Sứ Đồ 1:4). Họ đã nhận Bí Tích Thánh Thần trong ngày Chúa Thánh Thần Hiện Xuống (Công Vụ Các Sứ Đồ 2). Sự truyền giáo đã thay đổi từ đó, và ngoài những gì được ghi trong Tin Mừng, Công Vụ Các Sứ Đồ và các thư trong Kinh Thánh, đặc biệt là các thư của Phao-lô, chúng ta không biết nhiều về số phận của 12 Tông đồ. Tuy vậy, chúng ta tin rằng họ đã đi khắp nơi trên thế giới để truyền bá về Chúa Giêsu. Họ đã trải qua đau khổ vì đức tin và chịu đau đớn để trở thành những nhân chứng sống động cho Tin Mừng họ đã truyền bá.

12-tong-do
Bức tranh Bữa ăn cuối cùng

Nhóm Tông đồ bao gồm Matthias (được chọn thay Giu-đa), Phao-lô, một Tông Đồ không phải người Do Thái, mà Chúa Giêsu đã chọn trên đường đi Damascus. Họ đã hi sinh cuộc sống của mình cho danh Chúa Giêsu, truyền bá Tin Mừng cho mọi dân tộc. Phao-lô đã bị chặt đầu vì ông có quốc tịch La Mã. Ông bị xử tử dưới thời hoàng đế Nero vào năm 33 sau Công Nguyên. Cuộc sống, sứ mạng đặc biệt và các chuyến đi kỳ diệu của Phao-lô, cách ông liên lạc với Thiên Chúa, công việc truyền giáo và tư tưởng phi thường của ông đã được ghi lại trong Công Vụ Các Sứ Đồ và các thư mà ông đã viết. Các Tông đồ khác trong nhóm bao gồm:

1. Thánh Phêrô:

Trong số 12 Tông Đồ, một người được nhắc đến nhiều nhất là Phê-rô. Phê-rô đứng đầu danh sách. Phê-rô được coi là một Tông Đồ có nhiều khuyết điểm nhất. Trước khi gặp Chúa, Phê-rô là người chỉ huy trong công việc chài lưới. Phê-rô luôn ra lệnh cho mọi người. Khi trở thành Tông Đồ, ông nổi bật trong Kinh Thánh: ông là người nói lên đầu tiên, ông là người hành động trước nhất. Phê-rô, dù có vẻ đao to búa lớn, lại mang bên trong một tâm hồn nhạy cảm, yếu đuối nhưng khiêm tốn.

Thánh Phêrô là người khiêm tốn, đơn giản và chăm chỉ làm việc. Thánh nhân này có tâm hồn rộng lớn, tốt bụng và rất yêu mến Đức Chúa Giêsu. Tên của vị tông đồ này là Simon nhưng Đức Chúa Giêsu đổi thành Phêrô, có nghĩa là “đá”. “Ngươi là đá,” Đức Chúa Giêsu nói, “và trên đá này Ta sẽ xây dựng Hội Thánh của Ta!” Thánh Phêrô là thủ lãnh của các tông đồ và là giám mục đầu tiên của Rôma.

 

Khi Đức Chúa Giêsu bị bắt, thánh Phêrô rất hoảng sợ. Lúc đó, thánh nhân đã phạm tội chối Chúa ba lần. Nhưng Phê-rô đã hối hận và sám hối một cách toàn diện. Suốt đời còn lại, Phê-rô đã than khóc vì tội lỗi đó. Đức Chúa Giêsu đã tha thứ cho Phê-rô. Sau khi sống lại, Chúa hỏi Phê-rô ba lần: “Con có yêu Ta không?” “Lạy Chúa,” Phê-rô đáp, “Chúa biết mọi sự. Chúa biết con yêu Chúa!” Chúa Giêsu hiểu được tâm hồn của Phê-rô; và bằng giọng nói dịu dàng, Chúa bảo Phê-rô: “Hãy chăn dắt chiên của Ta! Hãy chăm sóc chiên của Mẹ!” Người bảo Phê-rô hãy chăm sóc và bảo vệ Hội Thánh của Người vì Người sắp trở về trời. Đức Chúa Giêsu đã chọn thánh Phêrô làm thủ lãnh của các môn đệ của Người.

Cuối cùng, thánh Phêrô đến sống ở Rôma, trung tâm của đế quốc La Mã. Tại đó, thánh nhân đã giúp nhiều người ngoại giáo trở lại đạo. Khi cuộc bách hại đối với người Kitô hữu diễn ra, họ cầu xin Phê-rô rời bỏ Rôma để tránh gặp nguy hiểm. Người ta nói rằng thánh Phêrô đã thực sự ra đi; nhưng trên đường đi, ngài đã gặp Đức Chúa Giêsu. Phê-rô hỏi Chúa: “Lạy Chúa, Chúa đang đi đâu vậy?” Đức Chúa Giêsu trả lời: “Ta đến để bị đóng đinh lần thứ hai!” Sau đó, Phê-rô quay trở lại. Ngài hiểu rằng thị kiến này có ý nghĩa cho biết ngài sẽ phải chịu đau khổ và chết vì Đức Chúa Giêsu. Đến không lâu sau, Phê-rô đã bị bắt và bị kết án tử hình. Vì không phải là công dân Rôma, nên như Đức Chúa Giêsu, Phê-rô có thể bị đóng đinh. Lần này, ông không phản bội Chúa. Lần này, Phê-rô đã sẵn sàng chết vì Đức Chúa Giêsu. Thánh Phêrô xin được chịu tử đạo bằng cách bị đóng đinh ngược với đầu gục xuống đất, vì Phê-rô cảm thấy mình không xứng đáng chịu đau khổ như Đức Chúa Giêsu. Quân lính Rôma cho rằng đây là điều bình thường vì các nô lệ cũng bị đóng đinh theo cùng một cách thức đó.

Thánh Phêrô chịu tử đạo trên đồi Vatican khoảng năm 67. Vào cuối thế kỷ thứ tư, hoàng đế Constantinô đã xây dựng một ngôi nhà thờ lớn trên địa điểm của thánh nhân đó. Các tài liệu cổ xưa xác nhận những sự kiện này. Ngày nay, giám mục Rôma là kế nhiệm của thánh Phêrô. Chúng ta gọi người đó là giáo hoàng, nghĩa là Cha. Chúng ta nên học theo thánh Phêrô điều này: khi đặt Đức Chúa Giêsu làm trọng tâm của linh hồn và cuộc sống mình, thì mọi vấn đề khác sẽ được giải quyết dễ dàng và êm đẹp.

12-tong-do
Tranh minh họa 12 tông đồ của Chúa

2. Thánh Anrê:

Giống như anh trai là thánh Simon Phêrô, thánh Anrê là một ngư phủ. Ngài là môn đệ của thánh Gioan tẩy giả. Khi Gioan chỉ tay về phía Đức Chúa Giêsu và nói rằng “Đây là Chiên Thiên Chúa,” Anrê đã ngay lập tức bỏ Gioan tẩy giả để đi theo Thầy Chí Thánh. Chúa Giêsu đã nhận ra rằng Anrê đang theo mình và quay lại hỏi “Anh muốn gì?” Anrê trả lời rằng mình muốn biết nơi ở của Đức Chúa Giêsu. Và Đức Chúa Giêsu nói “Hãy đến và xem!” Anrê đã ở lại với Chúa Giêsu một thời gian khi ngài nhận ra rằng Đức Chúa Giêsu là Mê-si-a. Từ đó, Anrê quyết định theo Chúa Giêsu và trở thành môn đệ đầu tiên của Người.

Sau đó, thánh Anrê đã đưa anh trai là thánh Simon (thánh Phêrô) đến gặp Chúa Giêsu. Đức Chúa Giêsu đã nhận Simon làm môn đệ. Ban đầu, cả hai anh em tiếp tục công việc đánh cá và giúp đỡ gia đình. Nhưng sau đó, Chúa Giêsu gọi họ rời bỏ cuộc sống hiện tại để trở thành môn đệ “toàn phần” của Người. Chúa Giêsu đã hứa làm cho họ trở thành ngư phủ người khác, và lần này, cả hai anh em đã bỏ chài lưới của mình. Sau khi Chúa Giêsu lên trời, thánh Anrê đến Hy Lạp để truyền giáo Tin Mừng. Người ta tin rằng thánh nhân đã bị treo trên cây thập giá hình chữ X và sống đến hai ngày sau đó trong đau khổ. Mặc dù vậy, thánh Anrê vẫn đủ sức để rao giảng cho những người tận hưởng sự chia sẻ yêu thương của thầy đồ yêu quý.

Theo tài liệu lưu truyền, thánh Anrê đã đến Hy Lạp và truyền giáo ở vùng Achaia. Ngài đã chết vì đạo ở đây và bị treo trên cây thập giá hình chữ X. Sau đó, hài cốt của ngài đã được đưa về Scotland. Chiếc tàu chở hài cốt bị chìm gần bờ biển, và nơi đó ngày nay được gọi là St. Andrew’s Bay. Thánh Anrê trở thành bổn mạng của quốc gia này.

12-tong-do

3. Thánh Giacôbê tiền:

Giacôbê là một ngư phủ giống như cha ông, Zêbêđê, và em trai là Gioan. Ngài đang trên thuyền cùng cha đi cá khi Chúa Giêsu đi ngang qua. Chúa Gê-su gọi Giacôbê và Gioan để làm ngư phủ người, để cùng với Người truyền giáo Tin Mừng. Cha Zêbêđê nhìn theo hai con trai khi chúng bỏ thuyền đi theo Chúa Giêsu.

Cũng giống như thánh Phêrô và thánh Gioan, thánh Giacôbê là bạn đặc biệt của Đức Chúa Giêsu. Cùng với hai tông đồ này, Giacôbê đã thấy những phép lạ mà các tông đồ khác không được chứng kiến. Cùng với hai tông đồ Phêrô và Gioan, Giacôbê đã thấy Đức Chúa Giêsu làm con gái của Gia-rô sống lại. Với hai tông đồ này, thánh nhân đã được đưa lên núi để chứng kiến việc biến hình lấp lánh của Đức Chúa Giêsu, trong y phục trắng tinh như tuyết. Sự kiện này được gọi là phép lạ hiện rõ của Đức Chúa Giêsu.

Vào buổi tối trước khi bị chết, Chúa Giêsu dẫn theo các tông đồ vào vườn cây Dầu. Theo sách của thánh ký Matthêu, Chúa Giêsu đã riêng mời Phêrô, Giacôbê và Gioan đi cầu nguyện tách biệt. Ba vị tông đồ này đã thấy Chúa Giêsu trở nên buồn bã và lo lắng. Đối với Chúa Giêsu, đó là một thời điểm rất đáng lo ngại, nhưng các tông đồ lại mệt mỏi và thiếp đi ngủ. Sau đó, thánh Giacôbê đã sợ hãi và bỏ chạy khi kẻ thù đến bắt Chúa Giêsu. Giacôbê không hiện diện dưới chân thập giá vào ngày Thứ Sáu Tuần Thánh. Nhưng Chúa Giêsu đã gặp ngài vào buổi tối Chúa nhật phục sinh trong căn phòng trên lầu. Chúa Giêsu Phục Sinh đã bước vào và nói: “Bình an cho các anh em!” trong khi cửa nhà vẫn đóng kín. Thánh Giacôbê và các tông đồ khác đã tìm lại bình an sau khi Chúa Thánh Linh hiện diện vào lễ Ngũ Tuần.

12-tong-do

Thánh Giacôbê đã bắt đầu sứ vụ của mình với tính cách của một người rất thẳng thắn. Thánh nhân đã trực diện hỏi Chúa Giêsu về kẻ có vị trí cao quý nhất trong Nước Trời. Ngài đã yêu cầu Đức Chúa Giêsu làm lửa từ trời nhằm thiêu đốt các làng không đón tiếp Người. Nhưng thánh Giacôbê đã tin tưởng mạnh mẽ vào Đức Chúa Giêsu. Cuối cùng, thánh nhân đã trở nên khiêm tốn và nhân từ. Thánh Giacôbê đã trở thành “người đầu tiên trong danh sách cao quý” mà có lẽ ông chưa bao giờ nghĩ đến. Thánh Giacôbê đã được ban ơn trở thành một trong những tông đồ đầu tiên được chứng nhận đạo vì Đức Chúa Giêsu. Chương 12 của sách Công Vụ Tông Đồ cho biết rằng vua Hêrôđê Agrippa đã sử dụng thanh gươm để giết thánh Giacôbê. Vì sống đạo, thánh Giacôbê đã trở thành chứng nhân vĩ đại nhất trong số các chứng nhân sau này.

4. Thánh Gioan tông đồ, tác giả sách Tin Mừng:

Thánh Gioan là một ngư phủ đến từ Galilêa. Thánh nhân được mời gọi để làm tông đồ cùng với anh trai của ngài là thánh Giacôbê (nhất trên). Chúa Giêsu đã đặt cho hai người anh em biệt danh là “con của sấm sét.” Thánh Gioan là tông đồ trẻ nhất và người ta tin rằng thánh nhân là “vị tông đồ được Chúa Giê-su yêu quý.”

Trong Bữa Tiệc Ly, chính thánh Gioan đã tựa đầu vào ngực của Đức Chúa Giêsu. Thánh nhân cũng là người duy nhất đứng dưới chân thập giá. Chúa Giêsu, trong khi hấp hối, đã trao Mẹ yêu dấu của Người cho tông đồ yêu quý này. Quay lại nhìn Mẹ, Chúa Giêsu nói: “Đây là Mẹ con!” (Ga 19,27).

12-tong-do

Sáng sớm ngày Phục Sinh, Maria Mađalêna và các phụ nữ khác đã đi đến mồ để bôi các mình vào xác Chúa Giêsu. Họ quay trở về và báo tin xấu cho các tông đồ rằng xác Chúa Giê-su đã bị đánh cắp! Phêrô và Gioan đã ngay lập tức chạy ra để điều tra. Gioan tới mồ trước và đợi Phêrô rồi mới vào. Gioan thấy các khăn liệm đã được gấp gọn và hiểu rằng Đức Chúa Giêsu đã sống lại từ cõi chết. Sau đó, trong tám ngày, các tông đồ đã cố gắng bắt cá trên hồ Galilea nhưng không được con cá nào. Bỗng có một người đứng trên bờ và yêu cầu họ thả lưới bên phải thuyền. Khi lưới được kéo lên, họ thấy đầy cá lớn. Lúc đó, Gioan nhận ra người đó và nói với Phêrô “Đó chính là Chúa!” (Ga 21,7).

Sự xuất hiện của Chúa Thánh Linh đã tăng thêm lòng can đảm cho các tông đồ. Sau khi Chúa về trời, thánh Phêrô và thánh Gioan đã chữa lành một người què chỉ bằng cách kêu tên Đức Chúa Giêsu.

Người ta tin rằng thánh Gioan sống lâu gần 100 tuổi; và ông là tông đồ duy nhất không phải là tử đạo. Thánh Gioan qua đời tại Ephesus vào khoảng năm 100. Sau khi Chúa trở về trời, ông và Phê-rô trở thành cột trụ của Hội thánh ở Jerusalem. Vào những năm cuối đời, ông đã sống ở Ephesus, và trong thời gian này, ông đã viết các cuốn sách trong Kinh Thánh và 3 thư gửi. Sau đó, ông bị đày ở đảo Patmos, nơi ông đã được truyền cảm hứng viết sách Khải Huyền.

– Biểu tượng của thánh Gioan: chim phượng hoàng.

– Ông đã chết tự nhiên khi ông đã già, ông là người cuối cùng trong nhóm 12 do Chúa chọn.

5-6. Thánh Philipphê và Thánh Giacôbê Hậu:

Cả hai thánh này đều là thành viên trong nhóm Mười Hai tông đồ của Đức Chúa Giêsu. Philipphê là một trong những môn đệ được chọn đầu tiên. Ngài sinh ra tại Bétsaiđa, miền Galilêa. Đức Chúa Giêsu gặp ngài và bảo “hãy theo Ta!” Philipphê rất vui mừng và hạnh phúc được ở cùng Đức Chúa Giêsu và muốn chia sẻ niềm vui đó với người bạn Nathanael của mình. “Chúng tôi đã gặp được người mà Môi-se và các nhà tiên tri đã viết về,” Philipphê giải thích, “Người đó là Giêsu người Nazareth!”

Nathanael rất ngạc nhiên khi nghe Philipphê nói như vậy. Người ta nghĩ rằng Nazareth chỉ là một ngôi làng nhỏ. Nó không lớn và quan trọng như Jerusalem. Vì vậy, Nathanael nói “Có cái gì tốt ra từ Nazareth chứ?” Nhưng Philipphê không tức giận với câu trả lời của bạn mình. Ngài chỉ nói “Hãy đến và xem!” Và Nathanael đã đến gặp Đức Chúa Giêsu. Sau khi trò chuyện với Chúa, Nathanael cũng trở thành một trong những tông đồ thành tâm của Đức Chúa Giê-su.

12-tong-do

Thánh Giacôbê là con trai của ông Alphê. Ngài cũng được Đức Chúa Giêsu chọn làm môn đệ. Với tước hiệu là tông đồ, thánh Giacôbê đã đi truyền giáo Tin Mừng và làm chứng cho việc Phục Sinh của Chúa. Cùng với các tông đồ khác, Giacôbê đã đóng góp vào việc xây dựng nền móng của Giáo Hội. Người ta rất kính trọng Giacôbê đến mức gọi ông là “Giacôbê công chính,” nghĩa là “Giacôbê trung tức.” Người ta cũng gọi ông là “Giacôbê Hậu” vì ông nhỏ tuổi hơn một tông đồ khác cũng tên là Giacôbê. Giacôbê này được gọi là “Giacôbê đầu tiên” vì ông lớn tuổi hơn. 

12-tong-do

7. Thánh Batôlômêô:

Thánh Batôlômêô là một trong những tông đồ đầu tiên của Đức Chúa Giêsu. Batôlômêô cũng được biết đến với tên Nathanael. Batôlômêô sinh ra ở Cana, miền Galilêa. Ngài trở thành môn đệ của Đức Chúa Giêsu khi bạn mình là Philipphê mời ngài tới và gặp Người. Nathanael đã được Đức Chúa Giêsu ca ngợi ngay khi quý vị tới: “Ngươi là người không gian dối!” (Ga 1,47). Chúa Giêsu biết rằng Nathanael thật lòng và chân thành. Ngài chỉ cần nhìn vào tâm hồn của Nathanael khi ngài cầu nguyện. “Lạy Thầy!” Nathanael kêu lên. “Thầy là Con Thiên Chúa, là Vua Israel!” (Ga 1,49). Và Nathanael đã trở thành một trong những tông đồ trung thành của Đức Chúa Giê-su.

Như các tông đồ khác, Nathanael, hay còn được gọi là Batôlômêô, đã đi rao giảng Tin Mừng của Đức Chúa Giêsu và đã sẵn lòng hi sinh cuộc sống của mình vì Tin Mừng. Người ta cho rằng thánh nhân đã đến Ấn Độ, Armenia và nhiều nơi khác. Ngài đã truyền giáo với lòng tận tụy cho tới khi hy sinh vì đức tin. Vì vậy, thánh Batôlômêô không chỉ nhận được phần thưởng là một tông đồ, mà còn nhận được vinh dự của tông đồ tử đạo. Chúa Giêsu đã ngưỡng mộ lòng chân thành của thánh Batôlômêô. Mặc dù có một số ý kiến khác nhau, thánh nhân không phải là người cứng đầu, do đó, thánh nhân đã được Đức Chúa Giêsu ca ngợi. Chúa Giêsu cũng đã ban cho thánh Batôlômêô ân điển đức tin và ân sự làm tông đồ.

12-tong-do

8. Thánh Tôma:

Thánh Tôma là một trong nhóm Mười Hai tôn g và đã trở thành người phản bội bán Đức Chúa Giêsu cho người Do Thái, sau đó hối cải và tự tử. Sau cái chết tự tử của Tôma, thánh Mathia đã thay thế ông như một trong nhóm Mười Hai tông đồ.

Thông tin đáng chú ý duy nhất về thánh Mathia là từ đoạn trích của sách Công vụ các tông đồ. Theo điều kiện mà thánh Phêrô đặt ra để chọn người thay thế Giuđa trong nhóm Mười Hai. Chúng ta biết rằng thánh Mathia là một trong số môn đệ của Chúa Giê-su. Ngài đã theo Đức Chúa Giê-su từ lúc Gioan thánh tẩy cho đến khi Chúa Giê-su đi lên trời.

Khi Chúa Giê-su trở về trời, các tông đồ quay về Giêrusalem và cùng nhau cầu nguyện chờ đợi linh hồn thánh Thần. Họ đã chọn tên người để thay thế tháhn Giuđa, và người được chọn là Mathia. Sau đó, họ cầu nguyện và bầu chọn theo ý Chúa. Mathia đã được chọn và gia nhập nhóm 12 tông đồ.

12-tong-do

Mathia đã ra đi rao giảng Tin Mừng và dành trọn cuộc sống còn lại để dâng hiến cho công việc tông đồ. Thánh Clementê, thánh của Alexandria, đã kể lại rằng giáo huấn của thánh Mathia tập trung vào việc hy sinh và kiềm chế cơ thể và những khao khát ham muốn. Đó là một bài học quan trọng mà ngài đã từ chối từ Đức Chúa Giê-su và đem áp dụng trong cuộc sống.

Có lẽ, thánh Mathia đã đi từ Judea đến Ethiopia để rao giảng và chuyển cả tin mừng. Thánh Mathia đã tử đạo sau 30 năm đấu tranh, nỗ lực và thành công. Người ta cho rằng ngài đã bị đánh đá và chặt đầu dưới thời của hoàng đế Nero vào năm 63.

Theo truyền thống của người Hy Lạp, thánh Mathia đã đến từ Judea để rao giảng và chuyển cả tin mừng ở Cappadocia rồi bị đóng đinh vào cây thập giá ở Colchis. Xác thánh nhân được đưa về Jerusalem và một phần xương thánh vẫn được lưu giữ tại Đền thờ Đức Bà Cả, nơi thánh nhân đã thực hiện nhiều phép lạ.

9-10. Thánh Matthêu, tác giả quyển sách Mục vụ Vui Mừng: 

Thánh Matthêu là một người thu nhận thuế tại thành Caphanaum, nơi Đức Chúa Giêsu sinh sống. Ông là một người Do thái, nhưng lại làm việc cho người Rôma, người cai trị đang chiếm đóng người Do thái. Do vậy, người dân Do thái địa phương ghét bỏ Matthêu, không dám kết giao với “những kẻ công khai tội lỗi” như Matthêu.

Tuy nhiên, Đức Chúa Giêsu không có như vậy! Một ngày nọ, thấy Matthêu đang ngồi ở bàn thu thuế, Ngài ngay lập tức nói:”Hãy theo Ta!” Matthêu ngay lập tức bỏ lại tiền bạc và tình vị hiện tại để theo Chúa Giêsu, trở thành một trong mười hai môn đệ của Ngài. Sau đó, Matthêu đã tổ chức một bữa tiệc lớn để chiêu đãi Chúa Giêsu.

Ông cũng mời các bạn cùng nghề thuế của ông để đến gặp Đức Chúa Giêsu và nghe Chúa dạy bảo. Một số người chỉ trích Chúa vì Ngài dám làm bạn với những người bị coi là “kẻ tội lỗi”. Tuy nhiên, Đức Chúa Giêsu đã có câu trả lời sẵn sàng: “Những người khỏe mạnh không cần đến bác sĩ; chỉ những người yếu đuối mới cần. Tôi đến không để kêu gọi những kẻ công chính, mà để kêu gọi những kẻ tội lỗi biết hối cải” (Mt 9,12). Sau khi Đức Chúa Giêsu về trời, Thánh Matthêu đã ở lại Palestina. Ông đã sống tại đây trong một thời gian ngắn và truyền bá tin mừng về Đức Chúa Giêsu cho nhân dân.

12-tong-do

Chúng ta đã quen thuộc với quyển sách Mục vụ Vui Mừng theo Thánh Matthêu, cuốn sách miêu tả câu chuyện về cuộc sống của Đức Chúa Giêsu và những điều Ngài dạy. Sách Mục vụ Vui Mừng này được xem là lấy cảm hứng từ Thánh Matthêu và mang tên Mục vụ Vui Mừng theo Thánh Matthêu, tuy nhiên, chúng ta không chắc chắn Thánh Matthêu có thực sự là tác giả của quyển sách này hay không. Trong quyển Mục vụ Vui Mừng theo Thánh Matthêu, Chúa Giêsu được trình bày cho người Do thái địa phương là Mashiach (đấng đã được các tiên tri báo trước) đến để cứu rỗi chúng ta.

Sau khi truyền bá Mục vụ Vui Mừng cho nhiều người, Thánh Matthêu đã hiến dâng mạng sống để chứng minh lòng tin công bố của mình.

11. Thánh Simon và Thánh Giuđa Tadeo:

Cả hai vị thánh tông đồ này được kính mừng trong một ngày. Thánh Marcus gọi Simon là Simon Nhiệt Thành, trong khi Thánh Luca gọi ông là Simon thuộc nhóm Quá Khích. Lý do vì ông thuộc một nhóm chính trị: họ là những người yêu nước đam mê, một nhóm người Do Thái tin tưởng vào sự độc lập của Judea và không hợp tác với La Mã. Lần đầu tiên, thánh Simon được Chúa Giêsu gọi làm tông đồ và ông đã cống hiến tình yêu và khả năng của mình để rao giảng Tin Mừng. Với các tông đồ khác, Simon đã nhận được Chúa Thánh Linh trong ngày Hiện Xuống đầu tiên. Sau đó, người ta nói rằng thánh nhân đã đến Ai Cập để rao giảng đức tin. Rồi, Simon đã đến Ba Tư cùng với tông đồ Giuđa Tadeo, và cả hai đã chịu tử đạo ở đây. Simon được biết đến với tính cách quả cảm, đam mê và dám nghĩ và dám làm. Ngài là một trong những tông đồ nhiệt thành nhất.

Thánh Giuđa Tadeo thường được gọi là Tađêô, có nghĩa là “người can đảm.” Thánh nhân được biết đến vì câu hỏi mà ông đặt ra cho Chúa Giêsu trong Bữa ăn cuối. Chúa Giêsu đã nói: “Người yêu Thầy sẽ được Cha yêu thương, và Thầy sẽ yêu thương người ấy và tôi hiện ra cho người ấy.” Và Thánh Giuđa muốn biết: “Làm sao Chúa lại hiện ra cho chúng ta mà không hiện ra cho thế giới?” Chúa Giêsu trả lời Giuđa: “Người yêu Thầy sẽ giữ lời Thầy, và Cha Thầy sẽ yêu thương người ấy, và Chúng Ta sẽ đến và ở trong người ấy” (Ga 14,23). Giuđa đã trung thành và lẫn lộn, Giuđa rao giảng Vương quốc của Chúa, và Giuđa rao giảng Lời Chúa một cách nhiệt tình. Cuối đời, ông rao giảng ở Odessa, Armenia và Ba Tư. Truyền thống cho rằng ông đã tử đạo ở Ba Tư.

12-tong-do

Thánh Giuđa đôi khi còn được gọi là “thánh của những trường hợp tuyệt vọng hoặc không thể.” Người ta thường cầu điều này với thánh nhân khi tình hình trở nên tuyệt vọng. Thường trường anh xin lấy sự cầu nguyện của thánh Giuđa làm điều kiện. Hai vị tông đồ Simon và Giuđa có những tính cách riêng và khác biệt nhau, nhưng mỗi vị đều được Chúa Giê-su yêu thương sâu sắc.

12. Thánh Giuđa Iscariot :

Người đã phản bội Chúa Giê-su, đưa Người cho người Dothái, sau đó hối cải và tự vẫn. Sau khi tự vẫn, thánh Mathia đã được chọn để thay thế ông là tông đồ.

Thiếu tài liệu đáng kể về thánh Mathia, tuy nhiên, sách Công Vụ các tông đồ đã ghi lại việc thay thế của ông cho Giuđa trong nhóm Mười Hai. Chúng ta biết thánh Mathia là một trong số môn đệ của Chúa Giê-su. Ngài đã theo Chúa Giê-su từ khi Gioan tẩy giả biện hộ cho đến ngày Chúa Giê-su lên trời.

12-tong-do

Sau khi Chúa Giê-su về trời, các tông đồ quay trở lại Giêrusalem và cùng nhau cầu nguyện chờ đợi Chúa Thánh Thần xuống. Họ đã chọn hai người xem khả năng của mỗi người làm người thay thế cho Giudê trong nhóm Mười Hai. Vị người đầu tiên là Giuse gọi là Bar-shaba biệt danh là Giusto và Matthia. Vậy họ đã cầu nguyện và xin Chúa chỉ dẫn để chọn người Chúa thích hợp. Và chọn được người đó là Matthia, và ông gia nhập vào nhóm Mười Hai tông đồ.

Vị tông đồ mới sau khi nhận Thánh Thần, ra đi truyền giáo Tin Mừng và đóng góp toàn bộ cuộc sống còn lại của mình cho công việc tông đồ. Thánh Clementê của Alexandria kể lại rằng giáo huấn của ngài tập trung vào việc hy sinh và kiềm chế thể chất và khao khát. Đó là một bài học quan trọng mà ngài đã nhận từ Chúa Giê-su và áp dụng trong cuộc sống.

Theo truyền thống, thánh Matthia đã đến từ Giudea để rao giảng và truyền bá Tin Mừng ở Cappadocia, sau đó bị đóng đinh trên cây thập giá ở Colchis. Và xác của Thánh này được đưa về Jerusalem, một phần xương còn lại của ngài vẫn còn giữ ở Đền Thờ Đức Mẹ Các Thánh và quét dọn nhiều phép lạ.

FAQ – Tổng hợp

1. Có những tông đồ nào trong nhóm 12 Tông đồ của Chúa Giêsu?

Trong nhóm 12 Tông đồ của Chúa Giêsu, có các tông đồ như Thánh Phêrô, Thánh Giacôbê, Thánh Anrê, Thánh Gioan, Thánh Phi-líp, Thánh Barthô-lô-mêu, Thánh Ma-thi-a, Thánh Tô-ma, Thánh Giacôbê Hậu, Thánh Simon và Thánh Giuđa Iscariot.

2. Những tông đồ trong nhóm 12 sau khi Chúa Giêsu lên trời đã làm gì?

Sau khi Chúa Giê-su lên trời, các tông đồ trong nhóm 12 đã quay trở về Giêru-sa-lem và cầu nguyện trong mười ngày. Sau đó, họ nhận Bí Tích Thánh Thần và bắt đầu truyền giáo và truyền bá Tin Mừng về Chúa Giêsu. Các tông đồ đã trải qua cuộc sống đầy đau khổ và chịu tử đạo vì đức tin, nhưng họ luôn trung thành và sẵn lòng hi sinh cuộc sống của mình cho sứ mệnh của Chúa.

3. Thánh Phêrô và Thánh Giacôbê có vai trò đặc biệt nào trong nhóm 12 Tông đồ?

Thánh Phêrô được chọn làm thủ lãnh của các tông đồ và là giám mục đầu tiên của Rôma. Ông đã chịu tử đạo bằng cách bị chặt đầu vì đức tin của mình. Thánh Giacôbê là một trong những tông đồ đầu tiên được chứng nhận đạo vì Đức Chúa Giê-su. Ông cũng là tác giả cuốn sách Mục vụ Vui Mừng. Thánh Phêrô và Thánh Giacôbê được tôn vinh và kính trọng đặc biệt trong nhóm 12 Tông đồ.

Như đã được đề cập trước đây, khái niệm “tông đồ” đang dần mở rộng và có ý nghĩa rộng hơn. Ngoài ra, khái niệm “kế vị tông đồ” cũng được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Đầu tiên, đối với việc “kế vị tông đồ”, điều quan trọng cần lưu ý là sự khác biệt giữa Giáo hội Công giáo và Chính thống giáo với Giáo hội Tin lành. Giáo hội Tin lành cho rằng việc kế vị tông đồ là việc thừa kế các tông đồ, đặc biệt là thông qua việc tuân thủ lời dạy của tông đồ. Giáo hội Công giáo và Chính thống giáo cũng cho biết rằng việc kế vị bao gồm cả giám mục, những người có chức vụ quản lý cộng đoàn giáo sự và trao ban bí tích. Tuy nhiên, tôi không muốn đi sâu vào vấn đề này, để dành thời gian nói về một khía cạnh khác, đó là công tác của tông đồ. Trong những thế kỷ đầu tiên của Kitô giáo, nhiệm vụ quan trọng nhất của các tông đồ là phổ biến Tin Mừng. Điều này dễ hiểu, bởi vì nó dựa trên các văn kiện của Tân Ước. Nhưng từ khi sự sống tu đạo ra đời (khoảng cuối thế kỷ thứ ba), nhiều khía cạnh của công tác tông đồ đã được đánh dấu. Thánh Anthony, người sáng lập tu viện Ai Cập, đã mô phạm tông đồ khi lui vào sa mạc. Điều này có vẻ mâu thuẫn, vì Đấng Christ đã sai các thánh sứ của Ngài đi khắp nơi để giảng dạy cho mọi dân tộc. Tuy nhiên, trong bài viết về Thánh Anthony, Giám mục Athanasius đã giải thích rằng bắt chước các tông đồ không chỉ là việc phổ biến Tin Mừng, mà còn là việc theo Chúa Giêsu bằng cách từ bỏ của cải, sống cuộc sống khiêm tốn, dựa trên lời mời đến với những người trẻ. Khi cộng đồng tu đạo phát triển, chúng ta có thể thấy trong các bản kinh thánh (như Pacomio, Basil, Augustine) một quan điểm khác về việc bắt chước các tông đồ. Các tông đồ không chỉ bán của cải để theo Chúa Kitô, mà họ còn thành lập một cộng đồng sống xung quanh Chúa. Điều này được thể hiện rõ hơn trong cộng đồng tu đạo sơ khai ở Giêrusalem, nơi mọi người sống hòa thuận, yêu thương nhau, cùng nhau tôn vinh Thiên Chúa và chia sẻ với nhau tất cả tài sản vật chất và tinh thần. Vì vậy, chúng ta có thể thấy từ thế kỷ IV-V trở đi, người tu sĩ đã hiểu rằng khi đi phổ biến Tin Mừng, không chỉ đơn giản là bắt chước các tông đồ, mà trước hết phải từ bỏ tư cách cá nhân và sống trong tình yêu thương.

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *